Tin mới nhất

Bảng giá iPhone mới bản Mỹ (LL) | Tháng 11-2024

Đây là bảng giá tham khảo iPhone tháng 11-2024, Quý khách hàng hãy liên hệ với KLMobile để được tư vấn và chọn lựa chiếc iPhone với chức năng và giá tiền phù hợp nhất.
Chính sách bảo hành: 1 năm bảo hành chính hãng Apple Mỹ (Hỗ trợ bảo hành có tính phí).

BẢNG GIÁ DÒNG IPHONE 16 (mới)

 

STT MODEL DUNG LƯỢNG MÀU GIÁ (Đồng)
1 iPhone 16 Pro Max 8GB/1TB Black 40,700,000
Desert 42,200,000
Natural 40,800,000
White 42,200,000
2 iPhone 16 Pro Max 8GB/512GB Black 36,600,000
Desert 37,400,000
Natural 36,600,000
White 37,400,000
3 iPhone 16 Pro Max 8GB/256GB Black 30,300,000
Desert 31,100,000
Natural 30,400,000
White 30,500,000
4 iPhone 16 Pro 8GB/1TB Black hết hàng
Desert hết hàng
Natural hết hàng
White hết hàng
5 iPhone 16 Pro 8GB/512GB Black 32,000,000
Desert 32,300,000
Natural 32,000,000
White 32,300,000
6 iPhone 16 Pro 8GB/256GB Black 28,500,000
Desert 28,600,000
Natural 28,500,000
White 28,500,000
7 iPhone 16 Pro 8GB/128GB Black 25,500,000
Desert 26,200,000
Natural 25,700,000
White 26,200,000
8 iPhone 16 Plus 8GB/512GB Black 29,500,000
Pink 29,500,000
Teal 29,500,000
Ultramarine 29,500,000
White 29,500,000
9 iPhone 16 Plus 8GB/256GB Black 25,200,000
Pink 25,200,000
Teal 25,200,000
Ultramarine 25,200,000
White 25,200,000
10 iPhone 16 Plus 8GB/128GB Black hết hàng
Pink hết hàng
Teal hết hàng
Ultramarine hết hàng
White hết hàng
11 iPhone 16 8GB/512GB Black hết hàng
Pink hết hàng
Teal hết hàng
Ultramarine hết hàng
White hết hàng
12 iPhone 16 8GB/256GB Black hết hàng
Pink hết hàng
Teal hết hàng
Ultramarine hết hàng
White hết hàng
13 iPhone 16 8GB/128GB Black 19,000,000
Pink 19,000,000
Teal 19,000,000
Ultramarine 19,000,000
White 0

 

BẢNG GIÁ DÒNG IPHONE 15 (mới)

Giá iPhone 15

STT MODEL DUNG LƯỢNG MÀU GIÁ (Đồng)
14 iPhone 15 Pro Max 8GB/1TB Black 32,000,000
Blue 32,000,000
Natural 32,000,000
White 32,000,000
15 iPhone 15 Pro Max 8GB/512GB Black 30,200,000
Blue 30,200,000
Natural 30,300,000
White 30,200,000
16 iPhone 15 Pro Max 8GB/256GB Black 26,300,000
Blue 27,400,000
Natural 27,400,000
White 27,400,000
17 iPhone 15 Pro 8GB/1TB Black 29,500,000
Blue 29,500,000
Natural 29,500,000
White 29,500,000
18 iPhone 15 Pro 8GB/512GB Black 25,000,000
Blue 25,000,000
Natural 25,000,000
White 25,000,000
19 iPhone 15 Pro 8GB/256GB Black 24,000,000
Blue 24,000,000
Natural 24,000,000
White 24,000,000
20 iPhone 15 Pro 8GB/128GB Black 22,500,000
Blue 22,500,000
Natural 22,500,000
White 22,500,000
21 iPhone 15 Plus 6GB/512GB Black 24,400,000
Blue 24,400,000
Green 24,400,000
Pink 24,400,000
Yellow 24,400,000
22 iPhone 15 Plus 6GB/256GB Black 21,400,000
Blue 21,400,000
Green 21,600,000
Pink 21,400,000
Yellow 21,100,000
23 iPhone 15 Plus 6GB/128GB Black 19,100,000
Blue 19,100,000
Green 19,100,000
Pink 19,100,000
Yellow 19,100,000
24 iPhone 15 6GB/512GB Black 21,000,000
Blue 21,000,000
Green 21,000,000
Pink 21,000,000
Yellow 21,000,000
25 iPhone 15 6GB/256GB Black 19,400,000
Blue 19,400,000
Green 19,400,000
Pink 19,400,000
Yellow 19,400,000
26 iPhone 15 6GB/128GB Black 16,900,000
Blue 16,900,000
Green 16,900,000
Pink 16,900,000
Yellow 16,400,000

 

BẢNG GIÁ DÒNG IPHONE 14 (mới)

Giá iPhone 14

STT MODEL DUNG LƯỢNG MÀU GIÁ (Đồng)
27 iPhone 14 Pro Max 6GB/1TB Black 29,500,000
Gold 29,500,000
Purple 29,300,000
Silver 29,500,000
28 iPhone 14 Pro Max 6GB/512GB Black 27,700,000
Gold 27,700,000
Purple 27,700,000
Silver 27,700,000
29 iPhone 14 Pro Max 6GB/256GB Black 26,700,000
Gold 26,700,000
Purple 26,700,000
Silver 26,700,000
30 iPhone 14 Pro Max 6GB/128GB Black 25,100,000
Gold 25,100,000
Purple 25,100,000
Silver 25,100,000
31 iPhone 14 Pro 6GB/1TB Black 26,200,000
Gold 26,200,000
Purple 26,200,000
Silver 26,200,000
32 iPhone 14 Pro 6GB/512GB Black 25,600,000
Gold 25,600,000
Purple 25,600,000
Silver 25,600,000
33 iPhone 14 Pro 6GB/256GB Black 23,700,000
Gold 23,700,000
Purple 23,700,000
Silver 23,700,000
34 iPhone 14 Pro 6GB/128GB Black 22,200,000
Gold 22,200,000
Purple 22,200,000
Silver 22,200,000
35 iPhone 14 Plus 4GB/512GB Blue 19,800,000
Mid 19,800,000
Purple 19,800,000
Red 19,800,000
Star 19,800,000
Yellow 19,800,000
36 iPhone 14 Plus 4GB/256GB Blue 18,300,000
Mid 18,300,000
Purple 18,300,000
Red 18,200,000
Star 18,300,000
Yellow 18,200,000
37 iPhone 14 Plus 4GB/128GB Blue 17,200,000
Mid 16,600,000
Purple 17,200,000
Red 16,100,000
Star 16,100,000
Yellow 16,100,000
38 iPhone 14 4GB/512GB Blue 16,700,000
Mid 16,700,000
Purple 16,700,000
Red 16,700,000
Star 16,700,000
Yellow 16,700,000
39 iPhone 14 4GB/256GB Blue 16,300,000
Mid 16,300,000
Purple 16,300,000
Red 16,300,000
Star 16,300,000
Yellow 16,300,000
40 iPhone 14 4GB/128GB Blue 14,100,000
Mid 14,300,000
Purple 14,100,000
Red 14,300,000
Star 14,100,000
Yellow 14,100,000

 

BẢNG GIÁ DÒNG IPHONE 13 (mới)

Bảng giá iPhone 13

STT MODEL DUNG LƯỢNG MÀU GIÁ (Đồng)
41 iPhone 13 Pro Max 6GB/1TB 0 hết hàng
42 iPhone 13 Pro Max 6GB/512GB 0 hết hàng
43 iPhone 13 Pro Max 6GB/256GB 0 hết hàng
44 iPhone 13 Pro Max 6GB/128GB 0 hết hàng
45 iPhone 13 Pro 6GB/1TB 0 hết hàng
46 iPhone 13 Pro 6GB/512GB 0 hết hàng
47 iPhone 13 Pro 6GB/256GB 0 hết hàng
48 iPhone 13 Pro 6GB/128GB 0 hết hàng
49 iPhone 13 Mini 4GB/512GB Blue 14,700,000
Green 14,700,000
Pink 14,700,000
Red 14,700,000
White 14,700,000
50 iPhone 13 Mini 4GB/256GB Blue hết hàng
Green hết hàng
Pink hết hàng
Red hết hàng
White hết hàng
51 iPhone 13 Mini 4GB/128GB Blue hết hàng
Green hết hàng
Pink hết hàng
Red hết hàng
White hết hàng
52 iPhone 13 4GB/512GB Blue 16,600,000
Green 16,600,000
Mid 16,600,000
Pink 16,600,000
Red 16,600,000
Star 16,600,000
53 iPhone 13 4GB/256GB Blue 16,400,000
Green 16,400,000
Mid 16,400,000
Pink 16,400,000
Red 16,400,000
Star 16,400,000
54 iPhone 13 4GB/128GB Blue 13,200,000
Green 13,200,000
Mid 13,200,000
Pink 13,200,000
Red 13,200,000
Star 13,200,000

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *